Những chất tăng cường trí não từ thiên nhiên
Podcast
Báo Cáo Tổng Hợp: Các Nguyên Tắc Tăng Cường
Sức Khỏe Thể Chất và Trí Tuệ Tự Nhiên
Tóm Tắt
Tài liệu này tổng
hợp một triết lý sức khỏe toàn diện, nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp tự
nhiên để tối ưu hóa chức năng não bộ, cải thiện sức khỏe thể chất và đạt được
sự cân bằng nội tại. Trọng tâm của phương pháp này là niềm tin rằng cơ thể con
người có khả năng tự chữa lành và phát triển mạnh mẽ thông qua chế độ dinh
dưỡng, lối sống và tư duy đúng đắn, bác bỏ quan niệm về sự suy giảm sức khỏe
không thể tránh khỏi theo tuổi tác. Các chiến lược chính được trình bày bao gồm
ba trụ cột cốt lõi:
1.    
Tăng Cường Chức Năng Não Bộ: Sử dụng một loạt
các thảo dược, gia vị, thực phẩm bổ sung và siêu thực phẩm đã được chứng minh để
cải thiện trí nhớ, tăng cường sự tập trung, ổn định tâm trạng và bảo vệ não bộ
khỏi các tổn thương do gốc tự do và lão hóa. Các phương pháp này hoạt động bằng
cách cải thiện lưu thông máu, tăng cường các chất dẫn truyền thần kinh và cung
cấp các chất chống oxy hóa mạnh mẽ.
2.    
Xây Dựng Lối Sống Lành Mạnh: Áp dụng 30 thói
quen hàng ngày có tác động mạnh mẽ, tập trung vào dinh dưỡng dựa trên thực vật,
tiêu thụ chất béo lành mạnh, hydrat hóa đầy đủ, quản lý căng thẳng hiệu quả
thông qua thiền định và yoga, và ưu tiên giấc ngủ. Những thói quen này tạo ra một
nền tảng vững chắc cho sức khỏe bền vững và tinh thần minh mẫn.
3.    
Cân Bằng Độ pH Cơ Thể thông qua Chế độ Ăn Kiềm: Hiểu và áp dụng
nguyên tắc cân bằng axit-kiềm, trong đó việc duy trì trạng thái hơi kiềm (pH
~7.365) được xem là chìa khóa để ngăn ngừa bệnh tật mãn tính. Phương pháp này
bao gồm việc ưu tiên các thực phẩm tạo kiềm (rau xanh, hầu hết trái cây và rau
củ) và giảm thiểu các thực phẩm tạo axit (thực phẩm chế biến, đường, thịt, sữa),
nhằm giảm viêm, tăng cường năng lượng và làm chậm quá trình lão hóa.
Về bản chất, tài
liệu phác thảo một lộ trình chi tiết để đạt được sức khỏe đỉnh cao bằng cách
khai thác sức mạnh của thiên nhiên, từ việc lựa chọn thực phẩm hàng ngày đến
các thói quen tinh thần, nhằm nuôi dưỡng cả cơ thể và trí óc một cách toàn diện.
I. Tổng Quan
Triết Lý Sức Khỏe Toàn Diện
Triết lý được
trình bày dựa trên cách tiếp cận có ý thức và dựa trên bằng chứng về sức khỏe
và dinh dưỡng, với niềm tin cốt lõi rằng mỗi cá nhân có thể đạt được các mục
tiêu sức khỏe và thể chất của mình thông qua sức mạnh của dinh dưỡng và lối
sống. Cách tiếp cận này là toàn diện, xem xét cơ thể như một hệ thống thống
nhất thay vì tập trung vào các triệu chứng riêng lẻ. Các nguyên tắc nền tảng
bao gồm:
- Sức mạnh của
     Thiên nhiên:
     Khai thác các bài thuốc tự nhiên đã được kiểm chứng qua thời gian, bao gồm
     thảo dược, gia vị, và thực phẩm nguyên chất để tăng cường sức khỏe mà
     không cần dùng đến các chất kích thích độc hại hay thuốc có tác dụng phụ.
- Não bộ Linh
     hoạt:
     Bác bỏ quan niệm rằng suy giảm nhận thức là không thể tránh khỏi khi về
     già. Bộ não con người liên tục phát triển và thay đổi, cho phép chúng ta
     nuôi dưỡng và nâng cấp "phần mềm tinh thần" ở mọi lứa tuổi.
- Dinh dưỡng dựa
     trên Thực vật:
     Ưu tiên chế độ ăn giàu thực vật, bao gồm nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên
     hạt, các loại đậu và hạt. Chế độ ăn này cung cấp vitamin, khoáng chất, chất
     chống oxy hóa và chất xơ cần thiết, đồng thời ít chất béo bão hòa và các
     thành phần gây viêm.
- Cân bằng Nội
     tại (Cân bằng nội môi): Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc
     duy trì sự cân bằng bên trong cơ thể, đặc biệt là cân bằng độ pH. Một cơ
     thể có tính axit được coi là môi trường thuận lợi cho bệnh tật, trong khi
     một môi trường kiềm hóa thúc đẩy sức khỏe tối ưu.
- Kết nối
     Thân-Tâm:
     Thừa nhận mối liên hệ sâu sắc giữa sức khỏe tinh thần và thể chất. Các thực
     hành như thiền, yoga, tư duy tích cực và quản lý căng thẳng được xem là
     thiết yếu như chế độ ăn uống và tập thể dục.
II. Các Phương
Pháp Tự Nhiên Tăng Cường Chức Năng Não Bộ
Một loạt các biện
pháp tự nhiên được đề xuất để cải thiện trí nhớ, tâm trạng và sự tập trung,
đồng thời bảo vệ chống lại các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer.
A. Thảo Dược Nâng
Cao Nhận Thức
Nhiều loại thảo
dược có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền để tăng cường chức năng
não bộ.
| Thảo
  Dược | Cơ
  Chế Hoạt Động và Lợi Ích Chính | Liều
  Lượng Khuyến Nghị | Lưu
  Ý Quan Trọng | 
| Bạch quả (Ginkgo Biloba) | Cải thiện lưu thông máu lên não; chứa chất
  chống oxy hóa cao; duy trì nồng độ dopamine và serotonin. | 80-240 mg/ngày, chia làm 2 lần. | Có thể mất đến 12 tuần để thấy hiệu quả. | 
| Nhân sâm (Ginseng) | Tăng cường sự chú ý và trí nhớ; là chất
  thích nghi giúp giảm cortisol (hormone căng thẳng). | 240 mg/ngày. | |
| Rau má (Gotu Kola) | Chứa brahmoside và brahminoside hoạt động
  như thuốc an thần nhẹ, giảm căng thẳng; giàu vitamin A, G, K và magiê. | 50-250 mg, 2-3 lần/ngày. | |
| Ashwagandha | Ức chế hình thành mảng bám trong não (ngăn
  ngừa Alzheimer); giảm cortisol; có tác dụng thư giãn. | Bắt đầu 300-500mg, có thể tăng lên 6.000mg/ngày. | |
| Rau đắng biển (Bacopa) | Tăng serotonin; phân hủy protein beta
  amyloid (nguyên nhân gây Alzheimer); chữa lành tế bào não bị tổn thương. | 300 mg/ngày. | |
| Huperzia Serrata | Tăng nồng độ chất dẫn truyền thần kinh
  acetylcholine, cải thiện giao tiếp giữa các tế bào não; giảm hình thành mảng
  bám. | 50-100 microgam huperzia A. | |
| Rhodiola | Chất thích nghi giúp chống lại căng thẳng;
  làm chậm quá trình phân hủy acetylcholine; tăng serotonin. | 100-1000 mg/ngày, chia làm 2 liều. | |
| Cây ban Âu (St. John's Wort) | Chứa hypericin giúp tăng mức serotonin;
  hiệu quả cho trầm cảm và rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD). | 300 mg/ngày (khi dùng riêng). | Tương tác thuốc nghiêm trọng. Phải tham khảo ý kiến bác sĩ. Không dùng chung với
  thuốc chống trầm cảm. | 
| Kava Kava | Chứa kava-lactones giúp giãn cơ, giảm lo âu
  và căng thẳng. | 210-240 mg/ngày. | Có lo ngại về tổn thương gan. Không dùng nếu mang thai, cho con bú, hoặc có vấn
  đề về gan. Tương tác với thuốc an thần và rượu. | 
B. Gia Vị và Tinh Dầu Kích Thích Trí Tuệ
Các loại gia vị và
tinh dầu thông thường chứa các hợp chất mạnh mẽ có thể ảnh hưởng tích cực đến
chức năng nhận thức và tâm trạng.
- Nghệ
     (Turmeric):
     Chứa curcumin, một chất chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ, giúp
     giảm sự hình thành mảng bám trong não. Hợp chất aromatic-turmerone
     cũng được chứng minh là tăng cường hoạt động não bộ.
- Gừng
     (Ginger):
     Cải thiện khả năng tập trung và xử lý nhận thức. Có thể giúp ngăn ngừa ngộ
     độc monosodium glutamate (MSG).
- Tiêu đen
     (Black Pepper):
     Chứa piperine, giúp bảo vệ nồng độ serotonin và dopamine, cải thiện
     tâm trạng và sự tập trung.
- Quế
     (Cinnamon):
     Chứa cinnamaldehyde và epicatechin giúp ngăn ngừa sự hình
     thành mảng bám não. Giàu mangan, một chất chống oxy hóa mạnh.
- Hương thảo
     (Rosemary):
     Hợp chất 1,8-cineole giúp tăng cường trí nhớ tiềm năng (ghi nhớ nhiệm
     vụ trong tương lai). Axit carnosic bảo vệ não khỏi đột quỵ.
- Rau oregano
     (Oregano):
     Chứa carvacrol và thymoquinone giúp thay đổi sóng não, tạo cảm
     giác thư giãn và tăng khả năng tiếp thu thông tin. Tăng mức dopamine,
     serotonin và noradrenaline.
- Tinh Dầu:
- Cam ngọt: Chứa limonene,
      giúp giảm căng thẳng và trầm cảm.
- Húng quế: Chứa linalool,
      giúp giảm căng thẳng và cải thiện khả năng tập trung.
- Bạc hà: Một sự thay
      thế cho caffeine, giúp tập trung các giác quan và cải thiện trí nhớ.
C. Thực Phẩm Bổ
Sung Thiết Yếu cho Não
Bổ sung dinh dưỡng
có thể lấp đầy những khoảng trống trong chế độ ăn và cung cấp các hợp chất quan
trọng cho sức khỏe não bộ.
- Axit béo
     Omega-3 (DHA):
     Cực kỳ quan trọng cho sự phát triển não bộ và giao tiếp giữa các màng tế
     bào. Nguồn thực phẩm tốt nhất là các loại hạt (óc chó), hạt lanh.
- Creatine: Tăng cường
     hiệu suất tinh thần, chỉ số IQ và khả năng học tập bằng cách cung cấp năng
     lượng cho cơ bắp và não.
- Alpha GPC: Một dạng
     choline dễ dàng vượt qua hàng rào máu não. Là tiền chất của acetylcholine,
     chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và học tập.
- Acetyl-l-Carnitine
     (ALC):
     Một axit amin giúp cải thiện tâm trạng và sự tập trung, hoạt động như một
     chất chống oxy hóa bảo vệ mô thần kinh.
- 5-HTP: Có nguồn gốc
     từ cây Griffonia simplicifolia, được chuyển hóa thành serotonin trong não,
     giúp cải thiện tâm trạng và trí nhớ.
- Vitamin B
     (B6, B12, Axit Folic): Giảm nồng độ homocysteine, một chất liên quan đến
     teo não và bệnh Alzheimer.
- Vitamin D: Hoạt động
     như một hormone, kích thích sản xuất serotonin, cải thiện tâm trạng.
- CoEnzyme Q10: Giúp sản xuất
     năng lượng trong tế bào và hoạt động như một chất chống oxy hóa, có thể
     giúp làm chậm quá trình lão hóa.
D. Siêu Thực Phẩm
và Lối Sống Nuôi Dưỡng Trí Não
Chế độ ăn uống và
thói quen sinh hoạt hàng ngày đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì chức
năng nhận thức tối ưu.
- Siêu Thực Phẩm:
- Quả mọng: Chứa hàm lượng
      chất chống oxy hóa và anthocyanin cao, giúp cải thiện tín hiệu
      trong não và giảm viêm.
- Các loại hạt
      (đặc biệt là quả óc chó): Nguồn cung cấp axit béo omega-3
      (DHA) và vitamin E tuyệt vời, giúp làm chậm quá trình lão hóa não.
- Quả bơ: Giàu axit
      oleic, một loại chất béo giúp xây dựng myelin, lớp vỏ bọc dây thần kinh,
      giúp quá trình tư duy hiệu quả hơn.
- Ca cao (sô
      cô la đen):
      Giàu flavonoid và flavanol, giúp cải thiện lưu lượng máu
      lên não và tăng cường trí nhớ, sự tập trung.
- Trà xanh: Chứa polyphenol
      (chất chống oxy hóa) và l-theanine (axit amin giúp cải thiện tâm
      trạng và học tập).
- Rau lá xanh
      (rau chân vịt, cải xoăn): Giàu vitamin K, lutein và các chất
      chống oxy hóa, giúp giảm suy giảm nhận thức. Một khẩu phần mỗi ngày có thể
      làm cho não bộ "trẻ hơn" 11 tuổi.
- Nước: Não bộ chứa
      khoảng 85% là nước. Mất nước dù chỉ 1% cũng có thể làm giảm 5% hiệu suất
      nhận thức.
- Thói Quen Sống:
- Suy nghĩ
      tích cực:
      Cách nhìn nhận thế giới ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ hormone căng thẳng
      và hạnh phúc, từ đó tác động đến chức năng não.
- Vận động: Tập thể dục
      giúp tăng cường lưu thông máu và cung cấp oxy cho não, giải phóng
      endorphin. Mục tiêu là 10.000 bước mỗi ngày.
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ
      cho phép não bộ xử lý thông tin, củng cố ký ức và loại bỏ độc tố. Khuyến
      nghị ngủ khoảng 8 tiếng mỗi đêm.
- Tránh chất tạo
      ngọt nhân tạo và MSG: Aspartame có liên quan đến tổn thương não,
      trong khi MSG là một chất độc thần kinh có thể phá hủy tế bào não.
- Học ngoại ngữ
      (Trở thành người song ngữ): Kích hoạt cả hai bán cầu não, tạo
      ra một "bài tập" toàn diện hơn và có thể trì hoãn sự khởi phát
      của bệnh Alzheimer khoảng 4 năm.
- Thiền và
      Yoga:
      Các phương pháp này giúp giảm căng thẳng, cải thiện sự tập trung, tăng thể
      tích chất xám và thúc đẩy sự kết nối giữa tâm trí và cơ thể.
III. Nguyên Lý
Chế Độ Ăn Kiềm để Cân Bằng Cơ Thể
Chế độ ăn kiềm
được đề xuất như một giải pháp nền tảng để giải quyết các vấn đề sức khỏe mãn
tính bằng cách cân bằng độ pH của cơ thể.
A. Khoa Học về pH
và Sức Khỏe
- Thang đo pH: Giá trị pH
     đo lường độ axit hoặc kiềm của một dung dịch trên thang từ 0-14. Dưới 7 là
     axit, trên 7 là kiềm.
- pH lý tưởng của
     cơ thể:
     Máu, dịch và mô của cơ thể cần duy trì độ pH hơi kiềm, khoảng 7,365,
     để hoạt động tối ưu.
- Hậu quả của
     cơ thể có tính axit (Nhiễm toan):
- Mất khoáng
      chất:
      Cơ thể "mượn" canxi và magiê từ xương và não để trung hòa axit,
      dẫn đến loãng xương.
- Tổn thương gốc
      tự do:
      Tình trạng axit làm giảm hiệu quả của chất chống oxy hóa, dẫn đến tổn
      thương tế bào và DNA.
- Môi trường
      cho bệnh tật:
      Môi trường axit là nơi sinh sản lý tưởng cho vi khuẩn, nấm, nấm men
      (candida) và vi-rút.
- Các vấn đề sức
      khỏe:
      Tình trạng axit có liên quan đến một loạt các bệnh như bệnh tim, tiểu đường,
      béo phì, các vấn đề về da (mụn, chàm), mệt mỏi mãn tính, đau khớp và ung
      thư.
B. Phân Loại Thực
Phẩm và Nguyên Tắc Ăn Uống
Chìa khóa của chế
độ ăn là tập trung vào các thực phẩm tạo ra môi trường kiềm sau khi được chuyển
hóa, chứ không phải độ pH của thực phẩm ở trạng thái tự nhiên (ví dụ, chanh có
tính axit nhưng lại có tác dụng kiềm hóa mạnh mẽ).
- Nguyên tắc
     80/20:
     Hướng tới sự cân bằng với khoảng 80% thực phẩm tạo kiềm và 20% thực phẩm tạo
     axit trên đĩa ăn của bạn.
| Thực Phẩm Tạo
  Kiềm (Ưu tiên) | Thực Phẩm Tạo
  Axit (Hạn chế/Tránh) | 
| Rau lá xanh: Cải xoăn, rau bina, cỏ lúa mì, tảo. | Đường chế biến & chất tạo ngọt nhân
  tạo: Đường trắng, xi-rô ngô,
  aspartame. | 
| Hầu hết các loại rau củ: Bông cải xanh, cà rốt, củ cải đường, khoai lang. | Sản phẩm từ sữa: Sữa bò, phô mai, sữa chua. | 
| Hầu hết các loại trái cây: Chanh, bơ, dưa hấu, táo, chuối chín. | Thịt, cá, trứng: Thịt bò, thịt lợn, gà, cá hồi, trứng. | 
| Chất béo lành mạnh: Bơ, hạnh nhân, hạt chia, hạt bí ngô. | Ngũ cốc chứa gluten: Lúa mì, lúa mạch đen. | 
| Một số loại ngũ cốc: Hạt diêm mạch (Quinoa), kê. | Chất béo chế biến và động vật: Bơ thực vật, mỡ lợn, dầu tinh luyện. | 
| Thảo mộc và gia vị: Húng quế, gừng, nghệ, ớt cayenne. | Cồn và Caffeine: Rượu bia, cà phê, trà đen. | 
| Đồ uống: Nước khoáng, trà thảo mộc, nước ép rau củ tươi. | Thực phẩm chế biến sẵn/đồ ăn vặt: Bánh quy, khoai tây chiên, đồ ăn nhanh. | 
C. Các Yếu Tố Gây
Axit Hóa và Biện Pháp Kiềm Hóa
Ngoài chế độ ăn,
nhiều yếu tố lối sống cũng góp phần tạo ra môi trường axit trong cơ thể.
- Các yếu tố
     gây axit hóa:
- Căng thẳng
      mãn tính:
      Tăng nồng độ hormone căng thẳng như cortisol.
- Thiếu ngủ: Cản trở quá
      trình sửa chữa và giải độc của cơ thể.
- Tập thể dục quá
      mức hoặc quá ít: Gây tích tụ axit lactic hoặc làm chậm quá trình
      xử lý axit.
- Uống rượu và
      sử dụng chất kích thích: Gây áp lực lên gan và thận.
- Thuốc men: Nhiều loại
      thuốc có tính axit và tạo gánh nặng cho cơ thể.
- Độc tố môi
      trường:
      Nhựa (bắt chước estrogen), thuốc trừ sâu, ô nhiễm.
- Các biện pháp
     kiềm hóa bổ sung:
- Uống nước
      chanh hoặc giấm táo: Uống một ly nước ấm pha chanh/giấm táo vào buổi
      sáng.
- Hít thở sâu: Hít thở
      đúng cách là một trong những phương pháp kiềm hóa hiệu quả nhất.
- Sử dụng thảo
      mộc và thực phẩm bổ sung: Bồ công anh, ngưu bàng, tảo bẹ, tảo
      lục (chlorella), tảo xoắn (spirulina) có tác dụng kiềm hóa. Bổ sung canxi
      và magiê để bù đắp lượng khoáng chất bị mất.
- Sử dụng
      Baking Soda:
      Một thìa cà phê baking soda pha trong nước có thể giúp cân bằng độ pH
      nhanh chóng (không dùng chung với thức ăn).
- Quản lý căng
      thẳng:
      Thông qua thiền, yoga, hoặc các sở thích sáng tạo.

 
 
-1.jpg)
 
							     
							     
							     
							    
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
.jpg) 
 
COMMENTS