Các câu hỏi liên quan đến người bị huyết cao
1. Huyết áp không cố định — mà dao động theo
sinh lý hằng ngày
·  Huyết áp không phải con số cố định,
mà dao động suốt cả ngày theo:
o    Cảm xúc (lo lắng, tức giận, căng thẳng).
o    Thời tiết (trời lạnh dễ tăng huyết áp).
o    Thiếu ngủ, mệt mỏi, mất nước.
o    Ăn mặn, uống cà phê, rượu, hoặc thuốc giảm đau
nhóm NSAID.
·  Vì vậy, thỉnh thoảng huyết áp tăng nhẹ
(140–150/80–90) dù vẫn uống thuốc là bình thường — miễn là không kéo
dài, không vượt 160/100 liên tục.
2. Các nguyên nhân thường gặp khiến huyết áp
tăng dù đang điều trị
a. Hiệu quả thuốc không đều trong 24 giờ
·  Một số thuốc huyết áp có thời gian tác
dụng ngắn (8–12 giờ).
·  Nếu bạn uống 1 viên mỗi sáng, thì đến tối hoặc
rạng sáng, thuốc hết tác dụng → huyết áp tăng lại (hiện tượng rebound).
Cần báo bác sĩ để chuyển sang loại thuốc tác dụng kéo
dài 24 giờ hoặc chia liều 2 lần/ngày.
b. Căng thẳng, lo âu, thiếu ngủ
·  Khi stress, cơ thể tiết adrenaline và
cortisol, làm tim đập nhanh, mạch co lại → huyết áp tăng.
Cách khắc phục: hít thở sâu, đi bộ nhẹ, nghe nhạc, thiền 10 phút,
ngủ sớm.
c. Ăn uống hoặc thuốc khác ảnh hưởng đến
hiệu quả thuốc huyết áp
Một
số yếu tố làm thuốc kém tác dụng hoặc bị trung hòa:
·  Ăn mặn, dùng nước tương, nước mắm, đồ hộp, dưa
cà muối.
·  Uống thuốc cảm, thuốc giảm đau (ibuprofen, diclofenac).
·  Dùng thực phẩm chức năng chứa nhân
sâm, cam thảo → làm huyết áp tăng.
Cần báo bác sĩ khi dùng bất kỳ thuốc khác ngoài thuốc huyết áp.
d. Cơ thể kháng thuốc sau nhiều năm điều
trị
·  Khi điều trị lâu (10–20 năm), mạch máu
đã xơ cứng, tim dày lên, nên huyết áp trở nên “cứng đầu”.
·  Lúc này, dù uống thuốc, cơ thể phản
ứng kém, khó hạ thêm.
Bác sĩ có thể điều chỉnh phối hợp 2–3 loại thuốc để
tăng hiệu quả.
e. Tăng huyết áp kịch phát do bệnh nền
khác
Một
số bệnh lý có thể làm huyết áp “vọt lên” dù đã kiểm soát:
·  Rối loạn tuyến giáp, tuyến thượng thận.
·  Bệnh thận mạn.
·  Đái tháo đường lâu năm.
Cần xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm.
3. Khi nào cần lo lắng và đi khám ngay?
Hãy đi
khám hoặc gọi cấp cứu nếu có một trong các dấu hiệu sau:
·  Huyết áp >180/110 mmHg kèm đau đầu
dữ dội, hoa mắt, đau ngực, khó nói, yếu tay chân.
·  Huyết áp tăng liên tục >160/100 dù đã uống
thuốc đều.
·  Cảm giác mệt nhiều, ngất, buồn nôn
hoặc khó thở.
Tóm lại:
Dù
đang điều trị đều, huyết áp vẫn có thể tăng nhẹ tạm thời do thuốc hết
tác dụng, stress, ăn mặn, hoặc thời tiết.
Quan trọng nhất là duy trì ổn định, theo dõi, không tự ý ngưng thuốc và trao đổi với bác sĩ nếu huyết áp tăng kéo dài
Vì
sao huyết áp điều trị 25 năm mà vẫn “dừng” ở mức 140–150/80?
1. Huyết áp
“cứng” do thay đổi lâu năm trong mạch máu
·  Khi bị tăng huyết áp kéo dài nhiều năm (trên 10–20
năm), thành mạch máu đã dày, xơ cứng và kém đàn hồi.
·  Mạch máu bình thường có thể giãn nở để điều chỉnh áp lực,
nhưng khi đã xơ cứng thì khả năng điều hòa kém, nên dù uống thuốc,
huyết áp khó hạ thấp hơn.
Có thể hình dung: mạch máu giống như một ống nước. Ống mềm
thì dễ điều chỉnh áp lực nước, còn ống đã bị chai cứng thì áp lực trong đó khó
thay đổi nhiều.
2. “Ngưỡng
an toàn” cá nhân của cơ thể
·  Với một số người đã quen huyết áp cao nhiều năm, việc hạ
xuống thấp quá (dưới 130/80) có thể khiến cơ thể chóng mặt, mệt, thiếu
máu não.
·  Bác sĩ thường cân nhắc và chấp nhận mức 140–150/80
như một ngưỡng kiểm soát an toàn để tránh tác dụng phụ.
Nghĩa là, huyết áp này không phải lý tưởng,
nhưng là mức “ổn định” nhất có thể đối với bạn.
3. Khả năng
đáp ứng thuốc có giới hạn
·  Sau thời gian điều trị, có trường hợp gọi là tăng
huyết áp kháng trị: dùng nhiều thuốc nhưng huyết áp chỉ giảm tới một mức
rồi dừng lại.
·  Bác sĩ sẽ không cố ép xuống nữa, vì lợi ích giảm thêm không
nhiều, nhưng nguy cơ lại tăng (tụt huyết áp, thiếu máu não).
4. Điều quan
trọng hơn: ổn định & phòng biến chứng
·  Nguy hiểm nhất của tăng huyết áp là biến chứng: đột quỵ,
nhồi máu cơ tim, suy thận, phình mạch.
·  Khi giữ được huyết áp ổn định ở mức 140–150/80, nguy cơ
này giảm đi rất nhiều so với không điều trị.
·  Do đó, mục tiêu hiện nay không chỉ là “giảm số đo” mà
là giữ ổn định lâu dài, kết hợp ăn uống, tập luyện, theo dõi sức
khỏe định kỳ.
Tóm lại:
·  Huyết áp của bạn “dừng” ở 140–150/80 là do mạch máu
đã xơ cứng lâu năm và cơ thể đã quen ngưỡng áp lực này.
·  Bác sĩ không hạ thêm vì sẽ gây hại nhiều hơn lợi.
·  Điều quan trọng nhất bây giờ: duy trì đều thuốc, ăn nhạt,
tập thể dục, kiểm soát cân nặng và phòng ngừa biến chứng.
Tham khảo
1.    
StatPearls
/ NCBI – về nhóm thuốc
ức chế men chuyển (ACE inhibitors): cơ chế, chỉ định, tác dụng phụ.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK431051/?utm_source=chatgpt.com
2.     Mayo Clinic – thông tin về ACE inhibitors, cách hoạt động và ví dụ
thuốc.
Mayo
Clinic: Thông tin về ACE inhibitors, cách hoạt động và ví dụ thuốc.
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/high-blood-pressure/in-depth/ace-inhibitors/art-0047480?utm_source=chatgpt.com
3.     MedLatec – khái niệm tăng huyết áp kháng trị, nguyên nhân, chẩn
đoán và cách xử trí.
4.     American Heart Association – các loại thuốc huyết áp phổ biến, nhóm
thuốc và chức năng.
5.     Vinmec – mối liên hệ giữa cao huyết áp và xơ vữa động mạch, tác
động lên thành mạch máu.
https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/huyet-ap-cao-va-xo-vua-dong-mach-vi?utm_source=chatgpt.com
6.    
MSD
Manuals – sinh lý bệnh
cao huyết áp và xơ vữa động mạch.
7.    
HelloBacsi – bài viết về tăng huyết áp kháng trị,
nguyên nhân và thực trạng.

 
 

 
							     
							     
							     
							    
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
.jpg) 
 
COMMENTS