Trí tuệ thực phẩm
Trí tuệ Thực phẩm: Các Chủ đề và Luận điểm Chính
Tài liệu này tổng hợp các luận điểm chính từ cuốn sách "Trí
tuệ Thực phẩm", trình bày một phân tích sâu sắc về cuộc khủng hoảng sức
khỏe liên quan đến chế độ ăn uống hiện đại. Luận điểm trung tâm là đại dịch béo
phì và các bệnh mãn tính liên quan không phải là kết quả của sự thất bại về ý
chí cá nhân, mà là một hệ quả có thể dự đoán được của một môi trường thực phẩm
đã được thiết kế lại một cách triệt để. Môi trường này, bị chi phối bởi thực
phẩm siêu chế biến (UPF) giá rẻ, ngon miệng và giàu năng lượng, đã phá vỡ các
hệ thống sinh học phức tạp điều chỉnh việc ăn uống của con người.
Các kết luận chính bao gồm:
• Nguyên nhân gốc rễ là mang tính hệ thống: Sự
gia tăng béo phì trên toàn cầu là do môi trường thực phẩm "độc hại"
gây ra, được thúc đẩy bởi sự dư thừa calo từ nông nghiệp công nghiệp. Lượng
calo rẻ tiền từ các loại cây trồng như ngô, lúa mì và đậu nành đã trở thành
nguyên liệu thô cho ngành công nghiệp UPF.
• Thực phẩm siêu chế biến là tác nhân chính: Các
thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát cho thấy UPF khiến con người tiêu thụ nhiều
calo hơn một cách vô thức và tăng cân. Các đặc tính như mật độ năng lượng cao
và sự kết hợp "siêu ngon miệng" của chất béo, đường và muối đã lấn át
các tín hiệu no tự nhiên của cơ thể.
• Những lầm tưởng về dinh dưỡng gây xao lãng: Các
cuộc tranh luận phổ biến về "cuộc chiến ăn kiêng" (carbs so với chất
béo), nỗi ám ảnh về protein, và niềm tin vào việc "tăng cường" trao
đổi chất phần lớn là những yếu tố gây xao lãng khỏi vấn đề thực sự. Các nghiên
cứu cho thấy cơ thể rất linh hoạt trong việc sử dụng các chất dinh dưỡng đa
lượng khác nhau và không có chế độ ăn kiêng nào có lợi thế trao đổi chất đáng
kể trong việc giảm mỡ. Sự thích ứng trao đổi chất (trao đổi chất "chậm lại")
là một hệ quả của việc giảm cân, không phải là nguyên nhân chính gây béo phì.
• Sinh học phức tạp bị phá vỡ: Hành vi ăn uống
được điều khiển bởi một dàn nhạc phức tạp gồm các tín hiệu nội tại giữa cơ thể
và não bộ (hệ thống cân bằng nội môi và khoái lạc), phần lớn nằm ngoài tầm kiểm
soát của ý thức. Môi trường thực phẩm hiện đại đã tái cấu trúc cơ thể và não bộ
của chúng ta, thúc đẩy việc ăn quá nhiều.
• Giải pháp đòi hỏi thay đổi chính sách: Dựa
vào ý chí cá nhân để chống lại một môi trường được thiết kế để thúc đẩy tiêu
dùng quá mức là không hiệu quả. Các giải pháp có ý nghĩa đòi hỏi phải có sự can
thiệp mang tính hệ thống, tương tự như các quy định về an toàn thực phẩm vào
đầu thế kỷ 20, bao gồm việc điều chỉnh hoạt động tiếp thị, cải thiện nhãn mác
thực phẩm, cải cách công thức sản phẩm và thay đổi các chính sách nông nghiệp
đang tạo ra sự dư thừa calo.
1. Phá vỡ những lầm tưởng về Dinh dưỡng và Trao đổi chất
Tài liệu lập luận rằng sự hiểu biết phổ biến về dinh dưỡng bị
chi phối bởi những lầm tưởng dai dẳng, thường được khuếch đại bởi các chuyên
gia và ngành công nghiệp giảm cân. Những lầm tưởng này không chỉ sai lệch về
mặt khoa học mà còn chuyển hướng sự chú ý khỏi các nguyên nhân mang tính hệ
thống của các bệnh liên quan đến chế độ ăn uống.
Nghiên cứu "The Biggest Loser" và Sự Thích ứng Trao
đổi chất
Một nghiên cứu quan trọng do nhà khoa học Kevin dẫn dắt đã theo
dõi các thí sinh của chương trình truyền hình thực tế "The Biggest
Loser" để tìm hiểu về quá trình trao đổi chất trong quá trình giảm cân cấp
tốc.
• Phát hiện chính: Trái với niềm tin phổ biến
rằng quá trình trao đổi chất chậm gây ra béo phì, nghiên cứu cho thấy sự chậm
lại đáng kể của quá trình trao đổi chất là một hệ quả của việc
giảm cân quyết liệt.
    ◦ Các thí sinh đã giảm trung bình
130 pound (khoảng 59 kg) trong 30 tuần thông qua việc cắt giảm calo cực đoan và
tập thể dục cường độ cao.
    ◦ Đến cuối cuộc thi, tỷ lệ trao đổi
chất của họ đã giảm đáng kể, đốt cháy ít hơn vài trăm calo mỗi ngày so với dự
kiến dựa trên kích thước cơ thể mới của họ.
    ◦ Sáu năm sau, mặc dù hầu hết các
thí sinh đã tăng lại phần lớn cân nặng đã giảm, quá trình trao đổi chất của họ
vẫn bị kìm hãm ở mức tương tự như đêm chung kết của chương trình.
• Kết luận: Cơ thể phản ứng với việc giảm cân
bằng cách chuyển sang "chế độ tiết kiệm năng lượng" để chống lại tình
trạng mất thêm cân. Sự thích ứng trao đổi chất này không phải là nguyên nhân
ban đầu của béo phì mà là một cơ chế phản hồi sinh học mạnh mẽ. Nghiên cứu cũng
cho thấy rằng việc tập thể dục cường độ cao không ngăn được sự chậm lại này,
nhưng những người duy trì hoạt động thể chất cao hơn sau cuộc thi có xu hướng
giữ được cân nặng đã giảm tốt hơn.
Nỗi Ám ảnh Lịch sử về Protein
Niềm tin rằng protein là "chất dinh dưỡng thực sự duy
nhất" có nguồn gốc từ nhà hóa học thế kỷ 19 Justus von Liebig.
• Nguồn gốc: Liebig đã quảng bá một cách sai
lầm rằng protein, đặc biệt là từ thịt, là thành phần thiết yếu duy nhất để xây
dựng cơ thể và cung cấp năng lượng cho hoạt động thể chất. Ông đã thương mại
hóa ý tưởng này với sản phẩm "Chiết xuất Thịt của Liebig".
• Hệ quả: Các lý thuyết của Liebig, mặc dù sau
này được chứng minh là sai, đã có ảnh hưởng sâu sắc.
    ◦ Chúng đã tạo ra một nỗi ám ảnh
văn hóa về protein, đặc biệt là protein động vật, vẫn còn tồn tại cho đến ngày
nay.
    ◦ Chúng đã thúc đẩy các khuyến nghị
về chế độ ăn uống yêu cầu lượng protein cao một cách không cần thiết.
    ◦ Chúng đã góp phần định hình hệ
thống thực phẩm hiện đại. Nhu cầu ngày càng tăng đối với thịt đã thúc đẩy những
đổi mới trong chuỗi cung ứng lạnh, giúp không chỉ thịt mà còn nhiều loại thực
phẩm khác trở nên sẵn có quanh năm.
Tài liệu khẳng định rằng đối với hầu hết mọi người ở các nước
công nghiệp hóa, việc thiếu hụt protein không phải là một vấn đề đáng lo ngại.
Cơ thể có một hệ thống "thèm ăn protein" bẩm sinh giúp đảm bảo chúng
ta nạp đủ lượng cần thiết. Tiêu thụ protein quá mức không mang lại lợi ích bổ
sung và có thể liên quan đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Cuộc chiến Dinh dưỡng: Carbs và Chất béo
Cuộc tranh luận kéo dài về việc chế độ ăn ít carbohydrate
(low-carb) hay ít chất béo (low-fat) tốt hơn cho việc giảm cân được phân tích
thông qua các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát chặt chẽ do Kevin thực hiện.
• Thí nghiệm: Các tình nguyện viên được đưa vào
các khu vực chuyển hóa nội trú, nơi mọi thứ họ ăn đều được kiểm soát và đo
lường chính xác.
• Kết quả:
    ◦ Các nghiên cứu đã phát hiện ra
rằng, khi lượng calo và protein được kiểm soát, không có chế độ ăn nào có lợi
thế trao đổi chất đáng kể so với chế độ ăn còn lại trong việc giảm mỡ cơ thể.
    ◦ Chế độ ăn ít chất béo cho thấy
một lợi thế rất nhỏ trong việc giảm mỡ, nhưng sự khác biệt là không đáng kể về
mặt lâm sàng.
    ◦ Cơ thể thể hiện sự linh hoạt đáng
kinh ngạc trong việc chuyển đổi giữa việc đốt cháy carbohydrate và chất béo làm
nhiên liệu, tùy thuộc vào những gì có sẵn trong chế độ ăn. Hormone insulin đóng
vai trò như một "cảnh sát giao thông", chỉ đạo cơ thể nên sử dụng
loại nhiên liệu nào.
• Kết luận: Đối với việc giảm mỡ cơ thể,
"một calo gần như là một calo". Việc tập trung vào tỷ lệ chất dinh
dưỡng đa lượng là một sự xao lãng khỏi yếu tố quan trọng hơn là tổng lượng calo
tiêu thụ, vốn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi môi trường thực phẩm.
2. Sinh học của Cơ thể: Mỡ, Não bộ và Hành vi Ăn uống
Tài liệu chuyển từ việc bác bỏ các lầm tưởng sang khám phá các
cơ chế sinh học phức tạp điều chỉnh cân nặng và hành vi ăn uống, nhấn mạnh rằng
các quá trình này phần lớn diễn ra một cách tự động và vô thức.
Vai trò Thực sự của Mỡ Cơ thể
Trái ngược với quan niệm mỡ cơ thể chỉ là một kho dự trữ năng
lượng thụ động và không mong muốn, tài liệu tái định hình nó như một cơ quan
nội tiết quan trọng và năng động.
• Chức năng: Mô mỡ dưới da là nơi được thiết kế
để dự trữ năng lượng dư thừa một cách an toàn. Nó sản xuất các hormone như
leptin để giao tiếp với não bộ về tình trạng năng lượng của cơ thể.
• Nguồn gốc của Bệnh chuyển hóa: Vấn đề sức
khỏe không phát sinh đơn giản từ việc có quá nhiều mỡ, mà là khi khả năng dự
trữ an toàn của mô mỡ bị quá tải.
    ◦ Khi các tế bào mỡ không thể giãn
nở thêm, chất béo sẽ "tràn" vào các cơ quan khác như gan và cơ bắp,
gây ra tình trạng kháng insulin và viêm.
    ◦ Hội chứng loạn dưỡng mỡ, một tình
trạng di truyền hiếm gặp khiến cơ thể không thể dự trữ mỡ đúng cách, là một ví
dụ điển hình: những người mắc bệnh này rất gầy nhưng lại mắc các bệnh chuyển
hóa nghiêm trọng thường liên quan đến béo phì.
• Hàm ý: Các bệnh chuyển hóa là một vấn đề về
chức năng của mô mỡ chứ không chỉ là số lượng mỡ. Hút mỡ, loại bỏ mỡ dưới da,
không cải thiện sức khỏe chuyển hóa vì nó không giải quyết được vấn đề cơ bản
về việc lưu trữ chất béo bị rối loạn.
Người Nhạc trưởng: Vai trò của Não bộ trong việc Điều khiển Ăn
uống
Việc chúng ta ăn gì và ăn bao nhiêu không phải là một chuỗi các
lựa chọn có ý thức, mà được điều khiển bởi một "dàn nhạc" phức tạp
gồm các tín hiệu sinh học do não bộ chỉ huy.
• Hai Hệ thống Chính:
    1. Hệ thống Cân bằng nội môi
(Homeostatic): Hệ thống này điều chỉnh việc ăn uống để đáp ứng nhu cầu
năng lượng và dinh dưỡng của cơ thể. Hormone leptin, được sản xuất
bởi các tế bào mỡ, là một tín hiệu quan trọng cho não bộ (cụ thể là vùng dưới
đồi) về lượng năng lượng dự trữ. Leptin thấp báo hiệu cơn đói; leptin cao báo
hiệu cảm giác no.
    2. Hệ thống Khoái lạc (Hedonic): Hệ
thống này thúc đẩy việc tìm kiếm và tiêu thụ các loại thực phẩm mang lại cảm
giác dễ chịu, được điều khiển bởi chất dẫn truyền thần kinh dopamine và
các mạch khen thưởng của não.
• Sự Tương tác: Hai hệ thống này không hoạt
động độc lập. Tình trạng cân bằng nội môi (ví dụ: đói) làm tăng giá trị khen
thưởng của thực phẩm, khiến các tín hiệu thực phẩm trong môi trường trở nên hấp
dẫn hơn.
• Bản chất Vô thức: Phần lớn các tín hiệu này—từ
các hormone đường ruột như ghrelin và GLP-1 đến các tế bào thần kinh trong
não—hoạt động dưới ngưỡng nhận thức của chúng ta. Cơ thể liên tục điều chỉnh
lượng calo nạp vào trong nhiều tuần để phù hợp với lượng calo tiêu thụ mà chúng
ta không hề hay biết. Di truyền học đóng một vai trò quan trọng trong việc
thiết lập độ nhạy cảm của các hệ thống này.
3. Môi trường Thực phẩm: Nguyên nhân Gốc rễ của Dịch bệnh
Luận điểm trung tâm của tài liệu là môi trường thực phẩm hiện
đại, chứ không phải sinh học hay tâm lý cá nhân, là nguyên nhân chính gây ra
đại dịch béo phì.
Sự trỗi dậy của Thực phẩm Siêu chế biến (UPF)
• Định nghĩa NOVA: UPF được định nghĩa là các
công thức công nghiệp được làm từ các chất chiết xuất từ thực phẩm (như chất
béo, đường, protein) và các chất phụ gia tổng hợp, sử dụng các quy trình không
có trong nhà bếp gia đình.
• Thí nghiệm trên Động vật của Sclafani (1976): Nhà
thần kinh học Tony Sclafani đã cho chuột ăn một "chế độ ăn siêu thị"
gồm đồ ăn vặt của con người (ví dụ: Froot Loops, bánh quy sô cô la). Những con
chuột này đã bỏ qua thức ăn thông thường, ăn quá nhiều và nhanh chóng trở nên
béo phì, cho thấy thực phẩm của con người có thể làm thay đổi điểm cân bằng
trọng lượng cơ thể.
• Thí nghiệm trên Người của Kevin (2019): Trong
một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát, những người tham gia được cho
ăn chế độ ăn siêu chế biến hoặc chế độ ăn chưa qua chế biến. Cả hai chế độ ăn
đều được kết hợp về calo, chất béo, đường, muối và chất xơ.
    ◦ Kết quả: Khi ăn chế
độ ăn UPF, mọi người đã tiêu thụ nhiều hơn khoảng 500 calo mỗi ngày và tăng
trung bình 2 pound (khoảng 0.9 kg) trong hai tuần. Khi ăn chế độ ăn chưa qua
chế biến, họ đã giảm cân.
    ◦ Kết luận: Có điều gì
đó trong UPF, ngoài các chất dinh dưỡng đã biết, thúc đẩy việc ăn quá nhiều.
Sự Dư thừa Calo: Cuộc Cách mạng Xanh và những Hậu quả ngoài ý
muốn
Hệ thống thực phẩm hiện đại được xây dựng để tối đa hóa việc sản
xuất calo và protein, một di sản của nỗ lực ngăn chặn nạn đói toàn cầu.
• Cuộc Cách mạng Xanh: Những tiến bộ trong nông
nghiệp sau Thế chiến II—phân bón tổng hợp (quy trình Haber-Bosch), các giống
cây trồng năng suất cao (ngô, lúa mì, đậu nành), và tưới tiêu công nghiệp—đã
tạo ra một lượng calo và protein dư thừa khổng lồ.
• Hậu quả: Lượng calo rẻ tiền này phải được sử
dụng. Nó đã được chuyển hướng sang:
    1. Thức ăn chăn nuôi: Thúc
đẩy sự bùng nổ của chăn nuôi công nghiệp và làm cho thịt trở nên rẻ hơn.
    2. Nhiên liệu sinh học: Sản
xuất ethanol và biodiesel.
    3. Thực phẩm Siêu chế biến: Cung
cấp các thành phần cơ bản (xi-rô ngô hàm lượng fructose cao, dầu đậu nành, tinh
bột biến tính) cho ngành công nghiệp UPF.
• Kết luận: Hệ thống này đã thành công trong
việc sản xuất calo nhưng phải trả giá bằng sức khỏe con người, phúc lợi động
vật và môi trường. Sự dư thừa calo là nền tảng của môi trường thực phẩm độc
hại.
4. Sự Phức tạp của Thực phẩm và Những Hạn chế của Khoa học
Tài liệu khám phá sự căng thẳng giữa chủ nghĩa giản lược (tập
trung vào các chất dinh dưỡng riêng lẻ) và chủ nghĩa toàn thể (xem xét thực
phẩm trong bối cảnh phức tạp của nó) trong khoa học dinh dưỡng.
Bài học từ Vitamin: Từ Khám phá đến Chủ nghĩa Giản lược Thương
mại
Câu chuyện về việc khám phá ra vitamin là một ví dụ điển hình về
cách một khám phá khoa học quan trọng có thể dẫn đến chủ nghĩa giản lược thương
mại.
• Khám phá: Việc xác định được các vi chất dinh
dưỡng thiết yếu đã cách mạng hóa sự hiểu biết về bệnh tật (ví dụ: bệnh scorbut
do thiếu vitamin C) và dẫn đến các biện pháp can thiệp y tế công cộng thành
công như việc bổ sung vitamin vào thực phẩm.
• Hứa hẹn Quá mức: Sự phấn khích ban đầu đã dẫn
đến niềm tin rằng việc bổ sung vitamin liều cao có thể ngăn ngừa và chữa trị
một loạt các bệnh tật.
• Thực tế: Đối với những người không bị thiếu
hụt, việc bổ sung vitamin mang lại rất ít lợi ích sức khỏe và đôi khi còn có
thể gây hại. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra một ngành công nghiệp thực phẩm bổ
sung toàn cầu trị giá hàng tỷ đô la, phần lớn không được kiểm soát.
Dinh dưỡng Chính xác: Hứa hẹn và Thực tế
Làn sóng mới nhất của chủ nghĩa giản lược là dinh dưỡng chính
xác, hứa hẹn các khuyến nghị về chế độ ăn uống được cá nhân hóa dựa trên dữ
liệu sinh học như hệ vi sinh vật đường ruột hoặc theo dõi glucose liên tục
(CGM).
• Trải nghiệm của Julia: Nhà báo Julia đã thử
nghiệm ba công ty dinh dưỡng chính xác hàng đầu (Zoe, Nutrisense, Viome) và
nhận thấy:
    ◦ Kết quả Mâu thuẫn: Các
công ty đưa ra các đánh giá trái ngược nhau về cùng một dữ liệu sinh học (ví
dụ: một công ty cho biết khả năng kiểm soát glucose của cô ấy kém, trong khi
công ty khác cho là tốt).
    ◦ Lời khuyên Chung chung: Lời
khuyên cuối cùng phần lớn là chung chung và phù hợp với các hướng dẫn chế độ ăn
uống tiêu chuẩn: ăn nhiều thực vật, thực phẩm nguyên chất và chất xơ.
    ◦ Khoa học Chưa hoàn thiện: Công
nghệ (ví dụ: CGM) chưa đủ chính xác hoặc đáng tin cậy cho những người không mắc
bệnh tiểu đường, và sự hiểu biết về hệ vi sinh vật đường ruột vẫn còn ở giai
đoạn sơ khai.
• Kết luận: Mặc dù có tiềm năng trong tương
lai, lĩnh vực dinh dưỡng chính xác hiện tại đang "vội vã nghiên cứu"
và bán các sản phẩm dựa trên khoa học chưa được chứng minh.
"Vật chất Tối Dinh dưỡng" và Ma trận Thực phẩm
• Vật chất Tối Dinh dưỡng: Các nhà khoa học ước
tính rằng hơn 99% các hợp chất hóa học trong thực phẩm vẫn chưa được xác định.
Nhiều trong số này có thể có tác động đến sức khỏe.
• Ma trận Thực phẩm: Tác động sức khỏe của thực
phẩm không chỉ phụ thuộc vào các chất dinh dưỡng của nó mà còn cả cấu trúc vật
lý ("ma trận"). Việc chế biến làm phá vỡ ma trận này, làm thay đổi
cách chất dinh dưỡng được hấp thụ. Ví dụ, năng lượng từ hạnh nhân nguyên hạt
được hấp thụ ít hiệu quả hơn so với bơ hạnh nhân. UPF thường có ma trận bị phá
vỡ hoàn toàn, có thể góp phần vào tác động tiêu cực của chúng đối với sức khỏe.
5. Con đường phía trước: Chính sách, Quy định và Hành động
Tài liệu kết luận rằng để giải quyết cuộc khủng hoảng sức khỏe
liên quan đến chế độ ăn uống, cần phải có một sự thay đổi mô hình từ việc tập
trung vào trách nhiệm cá nhân sang việc cải cách môi trường thực phẩm thông qua
chính sách và quy định.
Những Tiếng vọng từ Lịch sử: Biệt đội Chất độc của Harvey Wiley
Đầu thế kỷ 20, nhà hóa học Harvey Washington Wiley đã tiến hành
các thí nghiệm trên người ("Biệt đội Chất độc") để chứng minh tác hại
của các chất phụ gia thực phẩm phổ biến nhưng không được kiểm soát. Công việc
của ông, cùng với sự phẫn nộ của công chúng sau cuốn tiểu thuyết "The
Jungle" của Upton Sinclair, đã dẫn đến việc thông qua Đạo luật Thực phẩm
và Dược phẩm Tinh khiết năm 1906, thiết lập các quy định an toàn thực phẩm liên
bang đầu tiên tại Hoa Kỳ. Tài liệu lập luận rằng chúng ta đang ở một thời điểm
tương tự ngày nay, cần một làn sóng quy định mới để giải quyết các tác hại mãn
tính của môi trường thực phẩm hiện đại.
Các Giải pháp dựa trên Chính sách
Thay vì chờ đợi khoa học hoàn hảo, tài liệu đề xuất một loạt các
biện pháp can thiệp dựa trên bằng chứng hiện có:
• Chấm dứt Tiếp thị Gây hại: Hạn chế việc tiếp
thị thực phẩm không lành mạnh, đặc biệt là cho trẻ em, tương tự như các chính
sách đã được thực hiện ở Chile và Vương quốc Anh.
• Cải thiện Ghi nhãn: Áp dụng các nhãn cảnh báo
rõ ràng ở mặt trước bao bì cho các sản phẩm có hàm lượng đường, muối và chất
béo bão hòa cao.
• Cải cách Công thức Sản phẩm: Thiết lập các
tiêu chuẩn bắt buộc để các nhà sản xuất cải cách công thức sản phẩm nhằm giảm
mật độ năng lượng và các thành phần không lành mạnh.
• Đóng Lỗ hổng Quy định: Loại bỏ lỗ hổng
"Được công nhận chung là An toàn" (GRAS), cho phép các công ty tự xác
định độ an toàn của các thành phần mới mà không cần sự giám sát của FDA.
• Thay đổi Ưu đãi Kinh tế: Sử dụng thuế đối với
các sản phẩm không lành mạnh và trợ cấp cho thực phẩm lành mạnh (trái cây, rau,
các bữa ăn chế biến sẵn lành mạnh) để làm cho lựa chọn lành mạnh trở thành lựa
chọn dễ dàng và giá cả phải chăng hơn.
Xây dựng lại Hệ thống Thực phẩm Bền vững
Cuối cùng, giải pháp dài hạn đòi hỏi phải giải quyết vấn đề dư
thừa calo tại nguồn.
• Chuyển đổi Nông nghiệp: Chuyển các ưu đãi
nông nghiệp từ việc tối đa hóa sản lượng calo của một vài loại cây trồng hàng
hóa sang việc trồng đa dạng các loại cây trồng lành mạnh và bền vững.
• Protein Thay thế: Đầu tư vào các công nghệ
thực phẩm mới, chẳng hạn như protein có nguồn gốc từ quá trình lên men và nuôi
cấy tế bào, để tạo ra các sản phẩm thay thế bền vững và nhân đạo cho chăn nuôi
công nghiệp.
• Cách tiếp cận Toàn diện: Tương lai của thực
phẩm phải cân bằng giữa các tiến bộ công nghệ với sự hiểu biết sâu sắc hơn về
sự phức tạp của thực phẩm, đảm bảo rằng các hệ thống mới được thiết kế vì sức
khỏe của con người và hành tinh, chứ không chỉ vì lợi nhuận.

 
 
-1.jpg)
 
							     
							     
							     
							    
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
.jpg) 
 
COMMENTS